1. Trục Chính (Spindle)
-
Chức Năng: Chuyển động quay và thực hiện các thao tác gia công như cắt, phay, khoan.
-
Tính Ứng Dụng: Sử dụng để gia công kim loại, gỗ, nhựa và các vật liệu composite.
2. Động Cơ Servo (Servo Motor)
-
Chức Năng: Điều khiển chuyển động của các trục, đảm bảo độ chính xác và tốc độ.
-
Tính Ứng Dụng: Điều khiển chuyển động của bàn máy, đầu cắt và các trục phụ.
3. Vòng Bi (Bearings)
-
Chức Năng: Giảm ma sát và hỗ trợ chuyển động quay của trục chính và các thành phần khác.
-
Tính Ứng Dụng: Sử dụng trong trục chính, động cơ và các bộ phận quay.
4. Bộ Điều Khiển CNC (CNC Controller)
-
Chức Năng: Điều khiển toàn bộ quá trình hoạt động của máy thông qua các chương trình gia công.
-
Tính Ứng Dụng: Quản lý và điều khiển các chuyển động, tốc độ cắt, và các thông số kỹ thuật khác.
5. Bộ Biến Tần (Inverter)
-
Chức Năng: Điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, tối ưu hóa hiệu suất.
-
Tính Ứng Dụng: Sử dụng trong hệ thống điều khiển tốc độ trục chính và động cơ.
6. Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)
-
Chức Năng: Giữ nhiệt độ của các bộ phận quan trọng ở mức ổn định, ngăn ngừa quá nhiệt.
-
Tính Ứng Dụng: Làm mát trục chính, động cơ và các bộ phận khác trong gia công nặng.
7. Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication System)
-
Chức Năng: Giảm ma sát và hao mòn, tăng tuổi thọ cho các bộ phận chuyển động.
-
Tính Ứng Dụng: Bôi trơn trục chính, đường ray dẫn hướng và các bộ phận chuyển động.
8. Cảm Biến (Sensors)
-
Chức Năng: Giám sát và điều khiển quá trình gia công, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
-
Tính Ứng Dụng: Đo lường các thông số như vị trí, tốc độ, nhiệt độ và áp suất.
9. Bàn Máy (Machine Table)
-
Chức Năng: Nơi đặt và cố định phôi, đảm bảo độ chính xác và ổn định trong quá trình gia công.
-
Tính Ứng Dụng: Giữ và di chuyển phôi trong quá trình gia công.
10. Hệ Thống Thủy Lực và Khí Nén (Hydraulic and Pneumatic Systems)
-
Chức Năng: Cung cấp lực và điều khiển các bộ phận chuyển động trong máy CNC.
-
Tính Ứng Dụng: Điều khiển các hệ thống kẹp phôi, nâng hạ và di chuyển các bộ phận.
11. Vít Me Bi (Ball Screw)
-
Chức Năng: Chuyển động quay của động cơ thành chuyển động tịnh tiến, với độ chính xác cao.
-
Tính Ứng Dụng: Điều khiển các trục X, Y, Z để di chuyển bàn máy hoặc đầu cắt.
12. Ray Dẫn Hướng (Linear Guideways)
-
Chức Năng: Hỗ trợ và hướng dẫn chuyển động tịnh tiến của các bộ phận máy.
-
Tính Ứng Dụng: Đảm bảo độ chính xác và mượt mà trong chuyển động của bàn máy và các trục.
13. Bộ Mã Hóa (Encoder)
-
Chức Năng: Cung cấp thông tin về vị trí và tốc độ của các trục và động cơ.
-
Tính Ứng Dụng: Giám sát và điều khiển chính xác vị trí và tốc độ chuyển động.
14. Đầu Cắt (Cutting Tool)
-
Chức Năng: Thực hiện các thao tác cắt, phay, khoan, tiện trên phôi.
-
Tính Ứng Dụng: Tạo ra các hình dạng và chi tiết mong muốn trên vật liệu.
15. Hệ Thống Truyền Động (Drive System)
-
Chức Năng: Truyền động từ động cơ đến các bộ phận cơ khí khác của máy.
-
Tính Ứng Dụng: Đảm bảo truyền động hiệu quả và chính xác giữa các bộ phận.
16. Bộ Phận Kẹp Phôi (Workholding Devices)
-
Chức Năng: Cố định và giữ phôi chắc chắn trong quá trình gia công.
-
Tính Ứng Dụng: Đảm bảo phôi không bị di chuyển hoặc rung trong quá trình cắt.
17. Hệ Thống Tưới Nước Làm Mát (Coolant System)
-
Chức Năng: Cung cấp dung dịch làm mát để giảm nhiệt độ và loại bỏ mảnh vụn khỏi vùng gia công.
-
Tính Ứng Dụng: Làm mát và bôi trơn công cụ cắt và phôi.
18. Hệ Thống Phụ Trợ (Auxiliary Systems)
-
Chức Năng: Bao gồm các hệ thống phụ trợ như hệ thống hút bụi, hệ thống quản lý mảnh vụn.
-
Tính Ứng Dụng: Giữ cho khu vực gia công sạch sẽ và bảo vệ môi trường làm việc.
19. Màn Hình Hiển Thị và Bàn Phím (Display Screen and Keyboard)
-
Chức Năng: Giao diện người dùng để lập trình, điều khiển và giám sát máy CNC.
-
Tính Ứng Dụng: Cho phép người vận hành theo dõi và điều chỉnh quá trình gia công.
20. Hệ Thống Điện (Electrical System)
-
Chức Năng: Cung cấp điện năng cho toàn bộ máy CNC và các linh kiện điện tử.
-
Tính Ứng Dụng: Đảm bảo máy hoạt động ổn định và liên tục.
Kết Luận
Máy CNC là tổ hợp của nhiều bộ phận và hệ thống khác nhau, mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả, chính xác và bền bỉ của máy. Hiểu rõ chức năng và tính ứng dụng của từng bộ phận sẽ giúp người vận hành và kỹ thuật viên bảo trì máy CNC một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.